Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2000-44442 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 03/01/2000 |
TÊN NHÃN HIỆU |
hình Cấp bằng |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 30 Cà phê, chè, ca cao, đường, gạo, bột sắn, bột cọ, chất thay thế cà phê; bột, bột trộn và sản phẩm làm từ bột ngũ cốc, bánh mì, bánh nướng, bánh quy, bánh, mứt, kẹo; sô-cô-la, sản phẩm làm từ sô-cô-la, kem, kem lạnh; mật ong, súp, nước mật đường; men, bột nở; muối, tương hạt cải; dấm và nước sốt; gia vị; bột mì, cám, mì ống, tinh bột, gluten; glucoza; bột hòn để làm bánh.
Nhóm 01 Etanol, alcohol, gluten, glucoza, tinh bột, protein, các hoá chất được sử dụng trong công nghiệp, trong khoa học, trong nhiếp ảnh cũng như trong nông nghiệp, lâm nghiệp và trong nghề làm vườn; các loại nhựa nhân tạo dạng thô, chất dẻo dạng thô; phân bón; hợp chất chữa cháy; chế phẩm dùng để ram và hàn kim loại; hoá chất để bảo quản thực phẩm; chất để thuộc da; chất dính dùng trong công nghiệp.
|
PHÂN LOẠI HÌNH | 01.01.12 17.02.02 |
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) MANILDRA FLOUR MILLS (MFG) PTY. LIMITED : 6 Frank Street, Gladesville New South Wales 2111, Australia : - (VI) MANILDRA FLOUR MILLS (MFG) PTY. LIMITED.(AU)The Crescent, Auburn, New South Wales, Australia 2144 : 14/10/2021 |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | The Crescent, Auburn, New South Wales, Australia 2144 |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0037235-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 17/05/2001 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 25/06/2001 |
SỐ LẦN GIA HẠN | 1 |
MÃ SỐ YÊU CẦU GIA HẠN | GH420090923 |
NGÀY HẾT HẠN | 03/01/2030 |
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến : 29 Trương Hán Siêu, thành phố Hà Nội INVENCO.,LTD |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2000.01.03 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
263-Quyết cấp cấp bằng | 2001.05.17
Công bố B | 2001.06.25
4335 RB4 Cấp lại GCN VBBH | 2009.08.25
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2009.08.25
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2020.06.09
4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB | 2021.05.25
|