Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2000-44779 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 24/01/2000 |
TÊN NHÃN HIỆU |
HISAMITSU SPRINGS, hình HISAMITSU SPRINGS Cấp bằng |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 24 Vải và hàng dệt không xếp vào các nhóm khác; khăn trải bàn và trải giường.
Nhóm 25 Quần áo, giày dép và đồ đi chân, mũ, nón và đồ đội đầu.
Nhóm 28 Trò chơi, đồ chơi; dụng cụ thể dục thể thao không xếp trong các nhóm khác; đồ trang hoàng cây noel.
Nhóm 41 Dịch vụ giáo dục; chuẩn bị đào tạo; giải trí; các hoạt động văn hoá thể thao, đặc biệt là cho các dịch vụ sau: lập kế hoạch, điều hành và thực hiện các trò chơi bóng chuyền; các tổ chức cuộc thi đấu thể thao; cung cấp các phương tiện thể thao; quản lý đội bóng chuyền chơi trong câu lạc bộ.
|
PHÂN LOẠI HÌNH | 02.03.01 |
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. : 408, Tashiro Daikancho, Tosu, Saga, Japan : - |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | 408, Tashiro Daikancho, Tosu, Saga, Japan |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0129252-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 10/07/2009 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 25/08/2009 |
SỐ LẦN GIA HẠN | 1 |
MÃ SỐ YÊU CẦU GIA HẠN | GH420091246 |
NGÀY HẾT HẠN | 24/01/2030 |
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI : Tầng 8, Toà nhà VCCI, số 9 Đào Duy Anh, phường Phương mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội VCCI-IP CO.,LTD |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2000.01.24 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
460 KN4 Đơn khiếu nại | 2001.09.14
460 KN4 Đơn khiếu nại | 2002.07.18
253-Thông báo cấp văn bằng | 2009.06.30
4151 Lệ phí cấp bằng | 2009.07.02
263-Quyết cấp cấp bằng | 2009.07.10
Công bố B | 2009.08.25
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2009.11.11
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2019.10.09
|