Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2000-44802 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 25/01/2000 |
TÊN NHÃN HIỆU |
S MITSUSTAR, hình S MITSUSTAR Hết hạn |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 07 Máy giặt điện, bơm điện, nồi cơm điện, máy hút bụi.
Nhóm 09 Máy thu hình đên trắng, máy thu hình màu, máy thu thanh, máy ghi âm, máy tính điện rử, đầu video, monitor, loa thùng các loại, các loại băng video, băng cassette, máy điện thoại.
Nhóm 11 Máy lạnh, quạt điện, máy điều hoà không khí, máy thông gió, máy hút âme, bình đun nước chạy điện, bếp gas, tủ lạnh.
|
PHÂN LOẠI HÌNH | 01.01.09 26.04.03 |
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | Công ty TNHH công nghệ điện tử điện lạnh Việt Nam(VN)Số nhà 08, tổ 26, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | 9 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm, TP.Hà Nội |
ĐỊA CHỈ CHỦ SỞ HỮU | 04/10/2004 |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0036977-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 26/04/2001 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 25/06/2001 |
NGÀY HẾT HẠN | 25/01/2010 |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2000.01.25 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
263-Quyết cấp cấp bằng | 2001.04.26
Công bố B | 2001.06.25
4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB | 2004.08.31
|