Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2000-44833 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 31/01/2000 |
TÊN NHÃN HIỆU |
NEXEN NEXEN Cấp bằng |
|
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 12 Lốp xe, săm xe và vành xe.
|
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) Nexen Tire Corporation : 30, Yusan-dong, Yangsan-city, Kyongsangnam-do, Korea : - (VI) WOOSUNG TIRE CORPORATION(KR)# 30, Yusan-Dong, Yangsan City, Kyongsangnam-Do, Korea. : 22/01/2010 |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | # 30, Yusan-Dong, Yangsan City, Kyongsangnam-Do, Korea. |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0037276-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 21/05/2001 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 25/07/2001 |
SỐ LẦN GIA HẠN | 1 |
MÃ SỐ YÊU CẦU GIA HẠN | GH420091419 |
NGÀY HẾT HẠN | 31/01/2030 |
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến : 29 Trương Hán Siêu, thành phố Hà Nội INVENCO.,LTD |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2000.01.31 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
263-Quyết cấp cấp bằng | 2001.05.21
Công bố B | 2001.07.25
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2009.12.25
4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB | 2009.12.25
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2019.12.09
4335 RB4 Cấp lại GCN VBBH | 2019.12.09
|