Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2000-45133 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 28/01/2000 |
TÊN NHÃN HIỆU |
JI KONG GIUP DO QUAN CHUNG CHI CONG, hình JI KONG GIUP DO QUAN CHUNG CHI CONG Cấp bằng |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 05 Các sản phẩm dược, thú y và vệ sinh; chất ăn kiêng dùng cho ngành y, thực phẩm cho trẻ em; cao dán, vật liệu dùng để băng bó; vật liệu để hàn răng và in dấu răng; chất tẩy uế; chất diệt động vật có hại; chất diệt nấm, diệt cỏ.
|
NỘI DUNG KHÁC | Nhãn hiệu được bảo hộ tổng thể. Không bảo hộ riêng các chữ Thái. |
PHÂN LOẠI HÌNH | 02.01.22 |
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) MR. NARONG DEERITDECHA : 122-124 Sawang Lane, Mahanakorn Road, Mahaprutaram Sub-District, Bangrak District, Bangkok 10500, Thailand : - (VI) MRS. SUREE DEERITDECHA, A THAI CITIZEN(TH)122-124 Sawang Road, Bangrak District, Bangkok, Thailand : 13/11/2009 |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | 122-124 SAWANG ROAD, BANGRAK DISTRICT, BANGKOK, THIALAND |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0038504-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 08/10/2001 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 26/11/2001 |
SỐ LẦN GIA HẠN | 1 |
MÃ SỐ YÊU CẦU GIA HẠN | GH420091028 |
NGÀY HẾT HẠN | 28/01/2030 |
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN | Văn phòng Luật sư MINERVAS : Số 218 phố Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, TP Hà Nội MINERVAS |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2000.01.28 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
263-Quyết cấp cấp bằng | 2001.10.08
Công bố B | 2001.11.26
4311 CB4 Chuyển nhượng quyền sở hữu VBBH | 2009.09.16
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2009.09.16
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2019.08.21
4335 RB4 Cấp lại GCN VBBH | 2019.08.21
|