Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2000-45313 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 19/01/2000 |
TÊN NHÃN HIỆU |
MAESTRO MAESTRO Cấp bằng |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 29 Thịt, cá, gia cầm và thú săn; chất chiết từ thịt; rau và quả được bảo quản, phơi khô hoặc nấu chín; nước quả nấu đông, mứt, nước xốt hoa quả; trứng; sữa và các sản phẩm làm từ sữa, dầu thực vật và mỡ ăn và tất cả các sản phẩm khác trong nhóm này.
|
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) P.T. SARI INCOFOOD CORPORATION : Desa Tanjung Morawa B, Kabupaten Deli Serdang, Medan, Sumatera Utara, Indonesia : - |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | DESA TANJUNG MORAWA B, KABUPATEN DELI SEDANG, MEDAN, SUMATERA UTARA, INDONESIA |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0038166-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 04/09/2001 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 25/10/2001 |
SỐ LẦN GIA HẠN | 1 |
MÃ SỐ YÊU CẦU GIA HẠN | GH420091032 |
NGÀY HẾT HẠN | 19/01/2030 |
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN | Công ty TNHH Ban Ca : 15B Triệu Việt Vương, thành phố Hà Nội BANCA |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2000.01.19 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
263-Quyết cấp cấp bằng | 2001.09.04
Công bố B | 2001.10.25
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2009.09.16
4108 ĐN1 Yêu cầu hủy bỏ hiệu lực VBBH | 2017.10.12
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2019.10.23
|