Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2000-45503 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 19/01/2000 |
TÊN NHÃN HIỆU |
INDOPAGI INDOPAGI Cấp bằng |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 30 Cà phê, chè, cac cao, đường, gạo, bột sắn, bột cọ, chất thay thế cà phê, bột và các sản phẩm làm từ bột ngũ cốc, bánh mì, bánh, mứt, kẹo, kem; mật ong, nước mật đường; men, bột nở, muối tương hạt cải; giấm, nước xốt; gia vị, kem lạnh; và tất cả các sản phẩm trong nhóm này
|
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) P.T. SARI INCOFOOD CORPORATION : Desa Tanjung Morawa B, Kabupaten Deli Serdang, Sumatera Utara, Indonesia : - |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | DESA TANJUNG MORAWA B, KABUPATEN DELI SERDANG, SUMATERA UTARA, INDONESIA |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0037036-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 04/05/2001 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 25/06/2001 |
SỐ LẦN GIA HẠN | 1 |
MÃ SỐ YÊU CẦU GIA HẠN | GH420091032 |
NGÀY HẾT HẠN | 19/01/2030 |
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN | Công ty TNHH Ban Ca : 15B Triệu Việt Vương, thành phố Hà Nội BANCA |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2000.01.19 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
263-Quyết cấp cấp bằng | 2001.05.04
Công bố B | 2001.06.25
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2009.09.16
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2019.10.23
|