Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2000-45505 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 19/01/2000 |
TÊN NHÃN HIỆU |
UNI DRY, hình UNI DRY Cấp bằng |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 05 Các sản phẩm thuộc lĩnh vực vệ sinh bao gồm phấn trẻ em, hợp chất các phân tử chống ẩm.
Nhóm 16 Tã giấy trẻ em, tã người lớn, miếng lót vệ sinh dùng cho phụ sản, phụ nữ, chủ yếu làm bằng giấy.
|
PHÂN LOẠI HÌNH | 25.07.07 25.07.08 25.07.22 26.11.13 |
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) Công ty TNHH TAISUN Việt Nam : Lô A1-6, đường N5, khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh : - (VI) SYNCHAN CORPORATION(TW)6F, No.152, Sec.3, Pei Hsin Rd, Hsin Tien City, Taipei, Taiwan. : 27/04/2009 |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | 6F, NO.152,SEC.3,PEI HSIN RD,HSIN TIEN CITY,TAIPEI,TAIWAN |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0037310-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 23/05/2001 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 25/07/2001 |
SỐ LẦN GIA HẠN | 1 |
MÃ SỐ YÊU CẦU GIA HẠN | GH420100060 |
NGÀY HẾT HẠN | 19/01/2030 |
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh : Số 3.01 Tòa nhà The Tresor 2, 39-39B Bến Vân Đồn, phường 12, quận 4, TP. Hồ Chí Minh VIPCO |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2000.01.19 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
263-Quyết cấp cấp bằng | 2001.05.23
Công bố B | 2001.07.25
4311 CB4 Chuyển nhượng quyền sở hữu VBBH | 2009.03.09
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2010.01.14
4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB | 2010.02.09
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2019.06.04
|