Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2019-01383 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 11/01/2019 |
TÊN NHÃN HIỆU | VIP KID, hình |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
09 Phần mềm ứng dụng điện thoại thông minh, có thể tải về; phần mềm ứng dụng máy vi tính, có thể tải về; xuất bản phẩm điện tử, có thể tải xuống; thiết bị lưu trữ dữ liệu; phần mềm trò chơi máy vi tính, ghi sẵn; tệp tin âm nhạc có thể tải về được; tệp tin hình ảnh có thể tải về được; đồng hồ thông minh; máy đọc để viết chính tả; máy nghe nhạc cầm tay; thiết bị nghe nhìn dùng cho giảng dạy; phim hoạt hình; tai nghe; thiết bị đọc sách điện tử; thiết bị hướng dẫn và giảng dạy; bao đựng điện thoại thông minh.
16 Giấy (văn phòng phẩm); sổ tay; con dấu [đóng dấu]; hộp bút; đồ dùng cho trường học [văn phòng phẩm]; sách; xuất bản phẩm dạng in; bút chì; túi [phong bì, bao nhỏ] bằng giấy hoặc chất dẻo, dùng để bao gói; văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng trừ đồ đạc; vật liệu dùng để viết; vật liệu vẽ; đồ dùng giảng dạy [trừ thiết bị giảng dạy]; bút màu [bút sáp] .
41 Giảng dạy; dịch vụ về giáo dục giảng dạy; dịch vụ hướng dẫn, giảng dạy; tổ chức và điều khiển hội thảo [tập huấn]; tổ chức các cuộc thi [giáo dục và giải trí]; tổ chức triển lãm cho mục đích giáo dục hoặc văn hoá; tổ chức và điều khiển đại hội; xuất bản sách và báo điện tử trực tuyến; cung cấp xuất bản phẩm điện tử trực tuyến, không tải xuống được; cung cấp video trực tuyến, không tải xuống được; dịch vụ cung cấp trò chơi trực tuyến từ mạng máy tính; huấn luyện [đào tạo]; tổ chức trình diễn [dịch vụ ông bầu]; sản xuất phim trừ phim quảng cáo; dịch thuật.
42 Thiết kế phần mềm máy tính; dịch vụ cài đặt phần mềm máy tính; cung cấp phần mềm như một dịch vụ [SaaS]; dịch vụ nền tảng [PaaS]/nền tảng như là dịch vụ [PaaS]; nghiên cứu kỹ thuật; dịch vụ nghiên cứu và triển khai sản phẩm mới cho người khác; thiết kế và phát triển các sản phẩm đa phương tiện; thiết kế bao bì; lập trình máy tính; cập nhật phần mềm máy tính; bảo dưỡng phần mềm máy tính; chuyển đổi tài liệu hoặc dữ liệu từ dạng vật lý sang dạng điện tử; chuyển đổi dữ liệu chương trình máy tính và dữ liệu máy tính [không phải dạng chuyển đổi vật lý]; thiết kế đồ hoạ nghệ thuật; cung cấp công cụ tìm kiếm trên internet.
|
PHÂN LOẠI HÌNH | 04.05.02 04.05.03 26.04.05 26.04.06 26.04.18 |
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | Beijing Da Mi Technology Co., Ltd. |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | Room 9071, Floor 9, Building 1, No.158 West Fourth Ring North Road, Haidian District, Beijing 100142, China |
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN | SUNRISE IP CO.,LTD. |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
(15/02/2019) 221: QĐ chấp nhận đơn
|
NGÀY CẬP NHẬT | 11/04/2020 |