Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2023-14890 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 17/04/2023 |
TÊN NHÃN HIỆU |
NAKED FLAVoRS GELATO Đang giải quyết |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 43 Dịch vụ quán cà phê; quán ăn tự phục vụ; dịch vụ cung cấp thức ăn, đồ uống do nhà hàng thực hiện; nhà hàng ăn uống; nhà hàng ăn uống tự phục vụ.
Nhóm 01 Hóa chất dùng trong công nghiệp; chất để thuộc da (trừ dầu); chất dính dùng cho mục đích công nghiệp; hóa chất nông nghiệp (ngoại trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ dại, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng); chế phẩm hóa học dùng để bảo quản thực phẩm; hợp phần để sản xuất gốm kỹ thuật; đất sét/cao lanh/dung dịch sét lỏng để làm đồ sứ; phân bón; nhựa nhân tạo, dạng thô (chưa xử lý).
Nhóm 32 Bia; nước khoáng; nước (đồ uống); nước uống có ga (đồ uống); đồ uống không có cồn; nước ép trái cây (đồ uống không cồn).
Nhóm 36 Tư vấn về bảo hiểm; dịch vụ ngân hàng; tư vấn tài chính; dịch vụ tín dụng; đại lý bất động sản; dịch vụ môi giới chứng khoán.
Nhóm 35 Quảng cáo; quản lý quá trình đặt hàng; dịch vụ lựa chọn hàng hóa cho người khác để mua và nơi cung cấp dịch vụ cho mục đích kinh doanh, kế toán; mua bán các sản phẩm kem, trái cây, trà, cà phê, đồ uống có cồn, nước ép trái cây; tư vấn tổ chức kinh doanh; tư vấn điều hành kinh doanh; đại lý xuất nhập khẩu; tư vấn quản lý nhân sự; dịch vụ tổ chức triển lãm với mục đích thương mại hoặc quảng cáo; cho thuê máy và thiết bị văn phòng (ngoại trừ máy điện thoại, máy fax và máy vi tính.
Nhóm 40 Xử lý vải; xử lý kim loại; dịch vụ in; dịch vụ sản xuất năng lượng; dịch vụ xử lý rác thải; dịch vụ tráng rửa phim; dịch vụ lắp ráp vật liệu theo đơn đặt hàng (cho người khác).
Nhóm 30 Cà phê; chè (trà); bột ngũ cốc; chế phẩm làm từ ngũ cốc; bánh kẹo; kem lạnh; kem trái cây; đường; gia vị; hương liệu thực phẩm (trừ tinh dầu).
Nhóm 34 Thuốc lá điếu; bật lửa dùng cho người hút thuốc; diêm; đầu tẩu dùng cho đót thuốc lá điếu; thuốc lá điếu chứa chất thay thế thuốc lá (không dùng cho mục đích y tế); xì gà.
Nhóm 38 Dịch vụ cung cấp kết nối viễn thông đến mạng máy tính toàn cầu; truyền hình; phát thanh; thông tin về lĩnh vực liên lạc viễn thông; cho thuê thiết bị viễn thông.
Nhóm 45 Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực an ninh; dịch vụ hòa giải; dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà; dịch vụ tổ chức các buổi lễ tôn giáo; dịch vụ nghiên cứu pháp luật; dịch vụ cho thuê quần áo dạ hội; dịch vụ môi giới hôn nhân.
Nhóm 41 Dịch vụ về giáo dục giảng dạy; dịch vụ tổ chức và điều khiển hội nghị; tổ chức triển lãm cho hoạt động văn hóa giáo dục; tổ chức các cuộc thi đấu thể thao; dịch vụ cung cấp các tiện nghi giải trí.
Nhóm 39 Vận tải; sắp xếp các chuyến du lịch; cất giữ hàng hóa; đóng gói hàng hóa.
Nhóm 33 Đồ uống có cồn (trừ bia); đồ uống được chưng cất; đồ uống có cồn chứa hoa quả; rượu gạo; rượu khai vị; tinh dầu rượu.
Nhóm 29 Thịt; cá (không còn sống); gia cầm (không còn sống); trứng; rau (đã nấu chín); quả đã nấu chín; nước quả nấu đông; trái cây đã được bảo quản; rau đã sấy khô; rau đã được bảo quản; sữa; đồ uống làm từ sữa hoặc chủ yếu từ sữa; dầu có thể ăn được.
Nhóm 28 Trò chơi; thiết bị trò chơi không thích ứng với việc sử dụng kết hợp màn chiếu ngoài hoặc màn hình máy tính; đồ chơi; thiết bị tập thể dục; đồ trang hoàng cây noel (ngoại trừ đồ chiếu sáng và đồ ngọt, bánh kẹo); thiết bị rèn luyện cơ thể [thiết bị thể dục, thể thao].
Nhóm 44 Dịch vụ chăm sóc sức khỏe; thẩm mỹ viện; dịch vụ trợ giúp y tế; dịch vụ trợ giúp về thú y; dịch vụ làm vườn hoa cây cảnh; dịch vụ của nhà tâm lý học; dịch vụ diệt động vật có hại trong nông nghiệp, nghề làm vườn và nông nghiệp.
Nhóm 11 Hệ thống và thiết bị để nấu nướng; hệ thống và thiết bị để làm lạnh; thiết bị sưởi ấm; hệ thống và thiết bị chiếu sáng; hệ thống và thiết bị vệ sinh; thiết bị sinh hơi nước, thiết bị và hệ thống thông gió (điều hòa không khí); thiết bị cung cấp nước (dùng điện).
Nhóm 20 Tác phẩm nghệ thuật bằng gỗ, bằng sáp, bằng thạch cao hoặc chất dẻo; đồ dùng cho giường (trừ đồ vải); đồ đạc bằng kim loại; đồ đạc dùng trong văn phòng.
Nhóm 16 Chất dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng; túi (phong bì, bao nhỏ) bằng giấy hoặc bằng chất dẻo dùng để bao gói; vật liệu để đóng sách; bìa cứng; giấy; xuất bản dạng in; văn phòng phẩm; đồ dùng giảng dạy (trừ thiết bị giảng dạy).
Nhóm 17 Vật liệu bịt kín; vật liệu cách điện, nhiệt; chế phẩm dùng để bịt lỗ rò rỉ; chất dẻo bán thành phẩm; vật liệu bao gói [đệm lót, nhồi] bằng cao su hoặc chất dẻo; cao su dạng thô hoặc bán thành phẩm; vật liệu cách âm; ống mềm không bằng kim loại.
Nhóm 15 Nhạc cụ điện tử; nhạc cụ; nhạc cụ dây; giá để bản nhạc; hộp phát ra tiếng nhạc; bộ phận chặn tiếng dùng cho dụng cụ âm nhạc.
Nhóm 22 Sợi dệt dạng thô; vật liệu đóng gói [lót, nhồi] không bằng cao su hoặc chất dẻo, giấy hoặc các tông; vật liệu để lót (trừ cao su hoặc chất dẻo, giấy hoặc các tông); lều (trại); lưới; sợi thủy tinh dùng trong ngành dệt.
Nhóm 24 Vải; vật liệu chất dẻo thay thế vải; khăn trải bàn (không bằng giấy); tấm phủ đồ đạc bằng vải; đồ bằng vải dùng cho giường; rèm bằng sợi dệt hoặc bằng chất dẻo.
Nhóm 19 Vật liệu xây dựng không bằng kim loại; công trình xây dựng không bằng kim loại (vận chuyển được); lớp phủ không bằng kim loại dùng cho xây dựng (trừ sơn); cửa, không bằng kim loại; vật liệu gia cố không bằng kim loại dùng cho xây dựng; ống cứng dẫn nước không bằng kim loại; đồ nghệ thuật bằng đá, bằng bê tông hoặc bằng đá hoa.
Nhóm 26 Đồ để thêu trang trí; vật trang trí dùng cho quần áo; kim; quả nhân tạo; hoa nhân tạo; đồ để khâu (trừ chỉ).
Nhóm 18 Giả da (trừ quần áo, mũ, túi, ví thắt lưng làm bằng giả da); da thuộc dạng thô hoặc bán thành phẩm; yên cương; ô; gậy chống; va li.
Nhóm 09 Ắc quy điện; thiết bị ghi thời gian; phần mềm máy tính ghi sẵn; máy vi tính; dây dẫn điện; thiết bị để xử lý dữ liệu; dụng cụ đo điện; thiết bị và dụng cụ hàng hải; thiết bị và dụng cụ quang học; thiết bị điện báo truyền ảnh; dụng cụ đo khoảng cách; máy thu thanh và thu hình; thiết bị và dụng cụ trắc địa.
Nhóm 23 Sợi; sợi và chỉ tơ nhân tạo; sợi tơ tằm và chỉ tơ tằm; sợi và chỉ len.
Nhóm 14 Kim loại quý dạng thô hoặc bán thành phẩm; hợp kim của kim loại đá quý; đá quý; đồ trang trí (đồ trang sức, đồ kim hoàn); dụng cụ đo thời gian; đồng hồ.
Nhóm 27 Tấm thảm; thảm cỏ nhân tạo; giấy dán tường (trừ loại làm bằng hàng dệt); bức trướng treo tường (không bằng sợi dệt); vải sơn lót nhà; chiếu.
Nhóm 04 Nhiên liệu; nến; dầu công nghiệp; nhiên liệu thắp sáng; chất bôi trơn; chất phụ gia không phải là hóa chất, dùng cho nhiên liệu động cơ; chế phẩm để bảo quản da thuộc, bảo quản đồ da.
Nhóm 02 Chế phẩm chống gỉ (để bảo quản); phẩm màu, màu nhuộm (thuộc nhóm này); kim loại lá dùng cho họa sĩ, người làm nghề trang trí, nghề in và nghệ sỹ; sơn (không bao gồm sơn cách điện, cách nhiệt); chất màu; mực in; sản phẩm dùng để bảo quản gỗ.
Nhóm 06 Hợp kim của kim loại thường; vật liệu xây dựng bằng kim loại (trừ ống kim loại); phụ kiện bằng kim loại cho xây dựng (trừ ống kim loại); công trình xây dựng bằng kim loại; dây cáp bằng kim loại không dùng để dẫn điện; đồ ngũ kim bằng kim loại; ống dẫn bằng kim loại; két an toàn; kim loại thường, dạng thô hoặc bán thành phẩm.
|
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) Công ty TNHH Greenie Scoop : Số 888 đại lộ Bình Dương, khu phố Bình Giao, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | Số 888 đại lộ Bình Dương, khu phố Bình Giao, phường Thuận Giao, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 17.04.2023 | Nộp đơn
Biên lai điện tử XLQ | 17.04.2023
Thông báo DĐTC HT 225 | 12.09.2023
Biên lai điện tử XLQ | 27.10.2023
4123 Trả lời thông báo kết quả thẩm định hình thức | 27.10.2023
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221 | 29.02.2024
4166 OD Phản đối cấp | 08.04.2024
997 Biên lai điện tử PS | 08.04.2024
|