Đơn đăng ký nhãn hiệu "SALONPAS HISAMITSU, hình SALONPAS HISAMITSU" số 4-2000-45319
Hình ảnh Đăng ký nhãn hiệu
SỐ ĐƠN: 4-2000-45319
NGÀY NỘP ĐƠN: 20/01/2000
TÊN NHÃN HIỆU: SALONPAS HISAMITSU, hình SALONPAS HISAMITSU
SỐ VĂN BẰNG: 4-0037153-000
NGÀY CẤP BẰNG: 14/05/2001
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG: 25/06/2001
NGÀY HẾT HẠN: 20/01/2030
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU:
HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO. INC.
408, Tashirodaikan - machi, Tosu - shi, Saga 841-0017, Japan
-
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN: 408, TASHIRODAIKAN-MACHI, TOSU-SHI, SAGA 841-0017 JAPAN
NỘI DUNG KHÁC:
LOẠI NHÃN HIỆU: Thông thường
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ:
Nhóm 05 Các sản phẩm dược, thú y và vệ sinh; chất ăn kiêng dùng trong ngành y, thực phẩm cho trẻ em; cao dán, vật liệu dùng để băng bó; vật liệu để hàn răng và in dấu răng; chất tẩy uế; chất diệt động vật có hại; chất diệt nấm, diệt cỏ; sản phẩm vệ sinh dùng trong ngành y và cho vệ sinh cá nhân; thuốc hút không có chất thuốc lá dùng trong ngành y.
Nhóm 41 Giảng dạy thể dục thể thao; lập kế hoạch, điều hành và tổ chức các cuộc thi đấu gôn; tổ chức các cuộc thi đấu thể thao; cung cấp các phương tiện thể dục, thể thao.
PHÂN LOẠI HÌNH: 25.05.02 26.04.02
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN: Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI : Tầng 8, Toà nhà VCCI, số 9 Đào Duy Anh, phường Phương mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội VCCI-IP CO.,LTD
TÌNH TRẠNG XỬ LÝ:
Xem Tình Trạng Xử Lý
Application Filing | 2000.01.20 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
263-Quyết cấp cấp bằng | 2001.05.14
Công bố B | 2001.06.25
4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH | 2004.02.23
4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH | 2004.09.15
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2009.07.03
4321 GHLX4 Gia hạn GCN License | 2019.03.19
4321 GHLX4 Gia hạn GCN License | 2019.06.13
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2019.10.09
4321 GHLX4 Gia hạn GCN License | 2023.03.17
4321 GHLX4 Gia hạn GCN License | 2023.03.17