Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2009-24054 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 06/11/2009 |
TÊN NHÃN HIỆU |
M SMETEST, hình M SMETEST Cấp bằng |
|
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 42 Các dịch vụ khoa học công nghệ, cụ thể là: kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo; giám định số lượng, chất lượng sản phẩm, hàng hoá; xây dựng tiêu chuẩn chất lượng; tư vấn chuyển giao công nghệ với các hệ thống đo lường.
|
NỘI DUNG KHÁC | Nhãn hiệu được bảo hộ tổng thể. Không bảo hộ riêng "M", hình dụng cụ đo. |
PHÂN LOẠI HÌNH | 17.05.01 26.01.01 |
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) Trung tâm kiểm định hiệu chuẩn đo lường Miền Nam : 354 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh : - (VI) Trung tâm kiểm định hiệu chuẩn đo lường Miền Nam(VN)370 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh : 22/03/2019 |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | 370 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0160769-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 30/03/2011 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 25/05/2011 |
NGÀY HẾT HẠN | 06/11/2029 |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2009.11.06 | Nộp đơn
225-Thông báo thiếu sót đơn | 2009.12.18
4120 OD TL_sua doi bo sung HT | 2010.01.08
221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ | 2010.02.22
Công bố A | 2010.03.25
251-Thông báo cấp văn bằng | 2011.02.28
4151 Lệ phí cấp bằng | 2011.03.07
263-Quyết cấp cấp bằng | 2011.03.30
Công bố B | 2011.05.25
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2018.08.16
4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB | 2018.08.16
4335 RB4 Cấp lại GCN VBBH | 2018.08.16
|