Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2000-44836 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 31/01/2000 |
TÊN NHÃN HIỆU |
HISAMITSU HISAMITSU Cấp bằng |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 41 Dịch vụ giáo dục; đào tạo; giải trí; các hoạt động thể thao và văn hoá; dịch vụ lên kế hoạch, điều hành và chơi bóng chuyền; dịch vụ lập kế hoạch, điều hành và chơi gôn; dịch vụ tổ chức các cuộc thi đấu thể thao; dịch vụ cung cấp các thiết bị dùng cho thể thao; dịch vụ thành lập câu lạc bộ chơi bóng chuyền.
|
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. : 408 Tashiro Daikancho, Tosu, Saga, Japan : - |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | 408 TASHIRO DAIKANCHO, TOSU, SAGA, JAPAN |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0037318-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 23/05/2001 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 25/07/2001 |
SỐ LẦN GIA HẠN | 1 |
MÃ SỐ YÊU CẦU GIA HẠN | GH420091308 |
NGÀY HẾT HẠN | 31/01/2030 |
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự : Tầng 2, số 7, phố Đỗ Hạnh, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. INVESTPRO & ASSOCIATES |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2000.01.31 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
263-Quyết cấp cấp bằng | 2001.05.23
Công bố B | 2001.07.25
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2009.11.27
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2019.11.26
|