Tên trường | Nội dung |
---|---|
SỐ ĐƠN | 4-2000-44839 |
NGÀY NỘP ĐƠN | 31/01/2000 |
TÊN NHÃN HIỆU |
NET2PHONE NET2PHONE NET 2 PHONE Cấp bằng |
![]() |
|
LOẠI NHÃN HIỆU | Thông thường |
NHÓM SẢN PHẨM / DỊCH VỤ |
Nhóm 09 Các phần cứng, thiết bị và các thiết bị bổ trợ truyền thông hoạt động trên hệ thống máy tính nối mạng toàn cầu, các hệ thống và mạng truyền thông khác, cụ thể là các thiết bị điện thoại bao gồm máy tính cá nhân, điện thoại, các loại điện thoại có dây và không dây; các trang thiết bị dịch vụ điện thoại, các bo mạch tích hợp hình ảnh và âm thanh lắp đặt trong các máy tính cá nhân; các cổng và trạm chuyển-nhận dữ liệu, hình ảnh và các thông tin khác thông qua mạng chuyển đổi dữ liệu siêu tốc; các phần mềm máy tính trên các loại đĩa, CD-ROM hoặc phương tiện truyền thông khác để cung cấp giao thực truyền thông Internet qua điện thoại.
Nhóm 38 Dịch vụ truyền thông được giới thiệu trong môi trường thương mại điện tử, bao gồm dịch vụ điện thoại internet và dịch vụ truyền dữ liệu, hình ảnh và các thông tin khác qua mạng máy tính toàn cầu và các hệ thống và mạng truyền thông khác tới người sử dụng máy tính cá nhân, điện thoại và các phương tiện truyền thông khác; cung cấp các dịch vụ giao thực truyền thông internet qua điện thoại dưới dạng liên kết máy tính cá nhân tới điện thoại, từ máy tính cá nhân tới máy tính cá nhân, từ điện thoại tới máy tính cá nhân và từ điện thoại tới điện thoại; cung cấp các dịch vụ truyền thông thông qua việc sử dụng thẻ điện thoại và thẻ ghi nợ.
|
NGƯỜI NỘP ĐƠN / CHỦ SỞ HỮU | (VI) NET2PHONE, INC : 171 Main Street, Hackensack, New Jersey, 07601 U.S.A : - |
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN | 171 MAIN STREET, HACKENSACK, NEW JERSEY, 07601 U.S.A. |
SỐ VĂN BẰNG | 4-0038494-000 |
NGÀY CẤP BẰNG | 05/10/2001 |
NGÀY CÔNG BỐ BẰNG | 26/11/2001 |
SỐ LẦN GIA HẠN | 1 |
MÃ SỐ YÊU CẦU GIA HẠN | GH420100595 |
NGÀY HẾT HẠN | 31/01/2030 |
TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu : Tầng 7, tòa nhà VIT, số 519, đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, TP. Hà Nội SAO BAC DAU IP CO.,LTD |
TÀI LIỆU TRUNG GIAN |
Application Filing | 2000.01.31 | Nộp đơn
Công bố A | 1980.01.01
263-Quyết cấp cấp bằng | 2001.10.05
Công bố B | 2001.11.26
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2010.04.15
4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ | 2020.01.30
4335 RB4 Cấp lại GCN VBBH | 2020.01.30
|