Màu sắc nhãn hiệu:
Loại nhãn hiệu: Thông thường
Nội dung khác:
Danh mục sản phẩm, dịch vụ mang nhãn hiệu:
Nhóm 06 Can/thùng/bình đựng bằng kim loại; bể chứa bằng kim loại.
Nhóm 11 Vòi nước cho đường ống; vòi khóa [van, đầu vặn]; máy lọc nước; chậu rửa mặt [thiết bị vệ sinh]; bình nước nóng cho nhà tắm; bệ xí vệ sinh; bồn rửa, chậu rửa gắn cố định.
Nhóm 17 ống mềm, không bằng kim loại; khớp nối không bằng kim loại dùng cho ống mềm; ống mềm để tưới nước.
Nhóm 19 ống dẫn nước bằng nhựa (ống cứng); tê; cút; bịt; rắc co nhựa; van (tất cả là phụ kiện của ống dẫn nước bằng nhựa cứng).
Nhóm 35 Xuất khẩu; nhập khẩu; mua bán các sản phẩm sau: ống dẫn nước bằng nhựa (nhựa cứng), măng song, tê, cút, bịt, rắc co nhựa, van, ba chạc xiên, chếch, đai khởi thủy, rắc co, vòi nước cho đường ống, vòi của ống dẫn [đầu vặn vòi nước], vòi khóa [van, đầu vặn], vòi [van], tê thu, côn thu, can/thùng/bình đựng bằng kim loại, bể chứa bằng kim loại, bồn đựng nước bằng nhựa, máy lọc nuớc, chậu rửa mặt, bình nước nóng cho nhà tắm, bệ xí vệ sinh, bồn rửa, chậu rửa gắn cố định, ống mềm, không bằng kim loại, khớp nối không bằng kim loại dùng cho ống mềm, ống mềm để tưới nước.
Chủ Giấy chứng nhận khác:
Gia hạn:
Sửa đổi: